Cao su AEM là cao su ethylene acrylate (AEM), bao gồm các copolyme của ethyl acrylate h...
Axit stearic, còn được gọi là axit octadecanoic, là một axit béo được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và có tính chất hóa học của axit carboxylic nói chung. Có hai phương pháp chính để sản xuất axit stearic công nghiệp: phân đoạn và ép. Thêm một tác nhân phân hủy vào dầu cứng, sau đó thủy phân để thu được các axit béo thô, sau đó được rửa, cất và khử màu để có được thành phẩm. Glycerin cũng được sản xuất dưới dạng sản phẩm phụ.
Trong ngành sản xuất cao su, đảm bảo độ tinh khiết và tính nhất quán của các hợp chất cao su là rất quan trọng để sản xuất các sản phẩm chất lượng cao. Các tạp chất nh...
ĐỌC THÊMCác Kẻ kích thích cao su Cung cấp một số lợi thế riêng biệt trong quy trình sản xuất cao su, làm cho nó trở thành một thiết bị quan trọng để sản xuất các hợp ch...
ĐỌC THÊMCác Dây chuyền sản xuất thiết bị chung cho các sản phẩm cao su đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán và chất lượng cao của các sản phẩm ...
ĐỌC THÊMKẻ kích thích áp lực được thiết kế đặc biệt để giải quyết các thách thức của việc trộn các vật liệu nhớt hoặc dính cao, khiến chúng trở nên vô giá trong c...
ĐỌC THÊMVật liệu phụ trợ đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất cao su, nhựa và các quy trình sản xuất khác, cung cấp sự hỗ trợ thiết yếu và nâng cao hiệu suất, hiệu quả và tiết kiệm chi phí của nguyên liệu thô. Những vật liệu này không phải là thành phần chính của sản phẩm nhưng rất quan trọng để sửa đổi các đặc tính, nâng cao hiệu quả xử lý và đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Trong các ngành công nghiệp như cao su, nhựa, sơn và chất kết dính, vật liệu phụ trợ được sử dụng để hỗ trợ việc lập công thức, xử lý và tối ưu hóa hiệu suất.
Các danh mục chính của vật liệu phụ trợ
Chất hóa dẻo:
Chất hóa dẻo là những chất được thêm vào các vật liệu như cao su và nhựa để tăng tính linh hoạt, khả năng gia công và khả năng xử lý của chúng. Bằng cách giảm độ nhớt và cải thiện đặc tính dòng chảy của polyme, chất làm dẻo làm cho vật liệu dễ dàng tạo khuôn hoặc ép đùn thành các hình dạng khác nhau.
Chất hóa dẻo thông thường:
Phthalates: Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng PVC dẻo.
Adipates: Được sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bay hơi thấp và độ ổn định nhiệt cao.
Este citrate: Được sử dụng trong các sản phẩm y tế và thực phẩm để có công thức an toàn hơn.
Chất độn:
Chất độn là vật liệu được thêm vào cao su, nhựa và các hợp chất khác để thay đổi tính chất vật lý của chúng, cải thiện khả năng xử lý và giảm chi phí. Chất độn có thể cải thiện độ bền, độ cứng, độ bền và các đặc tính khác của sản phẩm cuối cùng.
Chất làm đầy thông thường:
Carbon Black: Được sử dụng trong lốp xe và các sản phẩm cao su để gia cố và chống tia cực tím.
Canxi cacbonat: Tăng thể tích và cải thiện tính chất cơ học của nhựa và cao su.
Silica: Thường được sử dụng trong lốp xe để giảm lực cản lăn và nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Chất đóng rắn và chất lưu hóa:
Chất đóng rắn hoặc chất lưu hóa là các hóa chất được thêm vào hợp chất cao su trong quá trình sản xuất để thúc đẩy liên kết ngang hóa học, biến cao su thành vật liệu bền hơn, đàn hồi và chịu nhiệt hơn.
Lưu huỳnh là chất lưu hóa phổ biến nhất cho cao su tự nhiên.
Chất đóng rắn peroxide được sử dụng cho một số loại cao su tổng hợp đòi hỏi đặc tính chịu nhiệt cao hơn.
Các chất lưu hóa khác bao gồm oxit kẽm, oxit magiê và chất xúc tiến để tăng tốc quá trình lưu hóa và kiểm soát phản ứng liên kết ngang.
Chất ổn định:
Chất ổn định được sử dụng để bảo vệ vật liệu khỏi bị xuống cấp trong quá trình xử lý hoặc tiếp xúc kéo dài với các điều kiện môi trường như tia UV, nhiệt và oxy. Chúng giúp duy trì tính toàn vẹn, màu sắc và hiệu suất của sản phẩm.
Chất ổn định chung:
Chất chống oxy hóa: Ngăn chặn quá trình oxy hóa cao su và nhựa, nâng cao khả năng chống lão hóa.
Chất chống oxy hóa: Bảo vệ các sản phẩm cao su khỏi sự suy thoái của tầng ozone, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời.
Chất ổn định tia cực tím: Được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, chẳng hạn như trong các bộ phận ô tô và vật liệu xây dựng, để ngăn chặn sự xuống cấp do tia cực tím gây ra.
Chất bôi trơn:
Chất bôi trơn được sử dụng trong giai đoạn xử lý để giảm ma sát và cải thiện tính chất dòng chảy của các hợp chất cao su hoặc nhựa, giúp chúng dễ dàng xử lý hơn trong các quá trình ép đùn, đúc hoặc phun.
Dầu chế biến: Những chất bôi trơn này được thêm vào để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý cao su, chẳng hạn như dầu thơm hoặc dầu naphthenic, có thể làm giảm độ nhớt và tăng cường khả năng làm việc của vật liệu.
Chất bôi trơn bên trong: Chúng bao gồm các chất như axit stearic và axit béo, được thêm vào để chống dính và cải thiện hiệu quả xử lý của vật liệu.
Sắc tố và chất tạo màu:
Bột màu và chất tạo màu được sử dụng để thêm màu cho cao su, nhựa và các vật liệu khác. Chúng giúp nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm và rất cần thiết cho việc xây dựng thương hiệu, sự khác biệt của sản phẩm và khả năng hiển thị.
Sắc tố hữu cơ: Cung cấp màu sắc sống động, lâu dài cho các ứng dụng như hàng tiêu dùng và phụ tùng ô tô.
Sắc tố vô cơ: Cung cấp độ bền và tính ổn định, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và ngoài trời, chẳng hạn như trong vật liệu xây dựng và sơn phủ ô tô.
Chất chống cháy:
Chất chống cháy là các hóa chất được thêm vào vật liệu để giảm tính dễ cháy hoặc trì hoãn quá trình cháy. Chúng rất quan trọng để tăng cường sự an toàn của cao su, nhựa, dệt may và chất phủ được sử dụng trong các ngành công nghiệp nơi an toàn cháy nổ là rất quan trọng.
Chất chống cháy halogen hóa: Cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả nhưng có thể gây ra những lo ngại về môi trường.
Chất chống cháy không halogen hóa: Đây là những lựa chọn mới hơn, thân thiện với môi trường hơn được sử dụng trong cáp điện, vật liệu xây dựng và các ứng dụng ô tô.